Thông số kỹ thuật

Màu sắc:

Chọn phiên bản

Giá (đã bao gồm thuế VAT)
825.000.000
Thông số kỹ thuật
Xem chi tiết
Kích thước
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
4.695 x 1.810 x 1.710
Chiều dài cơ sở (mm)
2.670
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
1.540/1.540
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)
5,3
Khoảng sáng gầm xe (mm)
190
Trọng lượng không tải (kg)
1.555
Số chỗ ngồi
7
Động cơ
Loại động cơ
4B11 DOHC MIVEC
Dung Tích Xylanh (cc)
1.998
Công suất cực đại (ps/rpm)
145/6.000
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm)
196/4.200
Dung tích thùng nhiên liệu (L)
63
Mức tiêu hao nhiên liệu – Kết hợp (L/100Km)
8,54
Mức tiêu hao nhiên liệu – Trong đô thị (L/100Km)
10,08
Mức tiêu hao nhiên liệu – Ngoài đô thị (L/100Km)
7,22
Hệ thống dẫn động & hệ thống treo
Hộp số
Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III
Truyền động
Cầu trước
Trợ lực lái
Trợ lực điện
Hệ thống treo trước
Kiểu MacPherson với thanh cân bằng
Hệ thống treo sau
Đa liên kết với thanh cân bằng
Mâm – Lốp
225/55R18
Phanh trước/sau
Đĩa thông gió/Đĩa
Trang thiết bị
Xem chi tiết
An toàn
Túi khí an toàn
7 túi khí
Căng đai tự động
Hàng ghế trước
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phanh tay điện tử & chức năng giữ phanh tự động
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
Hệ thống giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDW)
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW)
Hệ thống hỗ trợ chuyển đổ làn đường (LCA)
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)
Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Khoá cửa từ xa
Chức năng chống trộm
Chìa khóa mã hóa chống trộm
Camera lùi
Cảm biến trước
Cảm biến lùi
Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Ngoại thất
Ốp cản trước thiết kế mới
Ốp vè trước cùng màu thân xe
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước
Halogen, thấu kính
Hệ thống điều chỉnh độ cao đèn chiếu sáng
Chỉnh tay
Đèn pha tự động
Không
Đèn LED chiếu sáng ban ngày
Cảm biến đèn pha và gạt mưa tự động
Đèn sương mù trước/sau
Ốp sương mù mạ Chrome
Không
Hệ thống rửa đèn pha
Không
Đèn báo phanh thứ ba
Kính chiếu hậu
Chỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi
Cửa sau đóng mở bằng điện
Không
Ốp cản trước thiết kế mới
Tay nắm cửa ngoài
Mạ crôm
Kính cửa màu sậm
Gạt nước kính sau và sưởi kính sau
Giá đỡ hành lý trên mui xe
Cánh lướt gió đuôi xe
Mâm đúc hợp kim thiết kế mới
18 inch
Kính cửa điểu khiển điện
Kính cửa điểu chỉnh một chạm lên/xuống, chống kẹt
Nội thất
Vô lăng và cần số bọc da
Nút chỉnh âm thanh và thoại rảnh tay
Điện thoại rảnh tay trên vô lăng
Hệ thống kiểm soát hành trình
Lẫy sang số trên vô lăng
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng
Điều hòa nhiệt độ tự động
Hai vùng nhiệt độ
Chất liệu ghế
Da
Ghế tài xế
Chỉnh điện 8 hướng
Đệm tựa lưng chỉnh điện
Không
Hệ thống sưởi ấm hàng ghế trước
Không
Hàng ghế thứ hai gập 60:40
Hàng ghế thứ ba gập 50:50
Cửa sổ trời
Không
Tay nắm cửa trong mạ crôm
Màn hình hiển thị đa thông tin
Móc gắn ghế an toàn trẻ em
Tấm ngăn khoang hành lý
Hệ thống âm thanh
Màn hình cảm ứng 8-Inch/Bluetooth/USB/AUX/AM/FM – Apple CarPlay & Android Auto
Số lượng loa
6
Thông số kỹ thuật
Xem chi tiết
Kích thước
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
4.695 x 1.810 x 1.710
Chiều dài cơ sở (mm)
2.670
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
1.540/1.540
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)
5,3
Khoảng sáng gầm xe (mm)
190
Trọng lượng không tải (kg)
1.555
Số chỗ ngồi
7
Động cơ
Loại động cơ
4B11 DOHC MIVEC
Dung Tích Xylanh (cc)
1.998
Công suất cực đại (ps/rpm)
145/6.000
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm)
196/4.200
Dung tích thùng nhiên liệu (L)
63
Mức tiêu hao nhiên liệu – Kết hợp (L/100Km)
8,54
Mức tiêu hao nhiên liệu – Trong đô thị (L/100Km)
10,08
Mức tiêu hao nhiên liệu – Ngoài đô thị (L/100Km)
7,22
Hệ thống dẫn động & hệ thống treo
Hộp số
Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III
Truyền động
Cầu trước
Trợ lực lái
Trợ lực điện
Hệ thống treo trước
Kiểu MacPherson với thanh cân bằng
Hệ thống treo sau
Đa liên kết với thanh cân bằng
Mâm – Lốp
225/55R18
Phanh trước/sau
Đĩa thông gió/Đĩa
Trang thiết bị
Xem chi tiết
An toàn
Túi khí an toàn
7 túi khí
Căng đai tự động
Hàng ghế trước
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phanh tay điện tử & chức năng giữ phanh tự động
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
Hệ thống giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDW)
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW)
Hệ thống hỗ trợ chuyển đổ làn đường (LCA)
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)
Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Khoá cửa từ xa
Chức năng chống trộm
Chìa khóa mã hóa chống trộm
Camera lùi
Cảm biến trước
Cảm biến lùi
Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Ngoại thất
Ốp cản trước thiết kế mới
Ốp vè trước cùng màu thân xe
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước
LED, thấu kính
Hệ thống điều chỉnh độ cao đèn chiếu sáng
Tự động
Đèn pha tự động
Đèn LED chiếu sáng ban ngày
Cảm biến đèn pha và gạt mưa tự động
Đèn sương mù trước/sau
LED
Ốp sương mù mạ Chrome
Hệ thống rửa đèn pha
Đèn báo phanh thứ ba
Kính chiếu hậu
Chỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi
Cửa sau đóng mở bằng điện
Ốp cản trước thiết kế mới
Tay nắm cửa ngoài
Mạ crôm
Kính cửa màu sậm
Gạt nước kính sau và sưởi kính sau
Giá đỡ hành lý trên mui xe
Cánh lướt gió đuôi xe
Mâm đúc hợp kim thiết kế mới
18 inch
Kính cửa điểu khiển điện
Kính cửa điểu chỉnh một chạm lên/xuống, chống kẹt
Nội thất
Vô lăng và cần số bọc da
Nút chỉnh âm thanh và thoại rảnh tay
Điện thoại rảnh tay trên vô lăng
Hệ thống kiểm soát hành trình
Lẫy sang số trên vô lăng
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng
Điều hòa nhiệt độ tự động
Hai vùng nhiệt độ
Chất liệu ghế
Da họa tiết kim cương
Ghế tài xế
Chỉnh điện 8 hướng
Đệm tựa lưng chỉnh điện
Hệ thống sưởi ấm hàng ghế trước
Hàng ghế thứ hai gập 60:40
Hàng ghế thứ ba gập 50:50
Cửa sổ trời
Tay nắm cửa trong mạ crôm
Màn hình hiển thị đa thông tin
Móc gắn ghế an toàn trẻ em
Tấm ngăn khoang hành lý
Hệ thống âm thanh
Màn hình cảm ứng 8-Inch/Bluetooth/USB/AUX/AM/FM – Apple CarPlay & Android Auto
Số lượng loa
6
Thông số kỹ thuật
Xem chi tiết
Kích thước
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
4.695 x 1.810 x 1.710
Chiều dài cơ sở (mm)
2.670
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
1.540/1.540
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)
5,3
Khoảng sáng gầm xe (mm)
190
Trọng lượng không tải (kg)
1.610
Số chỗ ngồi
7
Động cơ
Loại động cơ
4B12 DOHC MIVEC
Dung Tích Xylanh (cc)
2.360
Công suất cực đại (ps/rpm)
167/6.000
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm)
222/4.100
Dung tích thùng nhiên liệu (L)
60
Mức tiêu hao nhiên liệu – Kết hợp (L/100Km)
7,7
Mức tiêu hao nhiên liệu – Trong đô thị (L/100Km)
10,3
Mức tiêu hao nhiên liệu – Ngoài đô thị (L/100Km)
6,2
Hệ thống dẫn động & hệ thống treo
Hộp số
Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III
Truyền động
Hai cầu 4WD
Trợ lực lái
Trợ lực điện
Hệ thống treo trước
Kiểu MacPherson với thanh cân bằng
Hệ thống treo sau
Đa liên kết với thanh cân bằng
Mâm – Lốp
225/55R18
Phanh trước/sau
Đĩa thông gió/Đĩa
Trang thiết bị
Xem chi tiết
An toàn
Túi khí an toàn
7 túi khí an toàn
Căng đai tự động
Hàng ghế trước
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phanh tay điện tử & chức năng giữ phanh tự động
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
Hệ thống giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW)
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)
Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Khoá cửa từ xa
Chức năng chống trộm
Chìa khóa mã hóa chống trộm
Camera lùi
Cảm biến lùi
Ngoại thất
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước – Đèn chiếu xa
LED
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước – Đèn chiếu gần
LED
Đèn pha điều chỉnh được độ cao
Tự động
Đèn LED chiếu sáng ban ngày
Cảm biến đèn pha và gạt mưa tự động
Đèn sương mù trước/sau
Hệ thống rửa đèn pha
Đèn báo phanh thứ ba
Kính chiếu hậu
Chỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi
Cửa sau đóng mở bằng điện
Tay nắm cửa ngoài
Mạ crôm
Lưới tản nhiệt
Mạ crôm
Kính cửa màu sậm
Gạt nước kính trước
Tự động
Gạt nước kính sau và sưởi kính sau
Mâm đúc hợp kim
18 inch
Anten vây cá
Giá đỡ hành lý trên mui xe
Nội thất
Vô lăng bọc da
Nút chỉnh âm thanh và thoại rảnh tay
Điện thoại rảnh tay trên vô lăng
Hệ thống kiểm soát hành trình
Lẫy sang số trên vô lăng
Điều hòa nhiệt độ tự động
Hai vùng nhiệt độ
Chất liệu ghế
Da
Ghế tài xế
Chỉnh điện 10 hướng
Hệ thống sưởi ấm hàng ghế trước
Hàng ghế thứ hai gập 60:40
Hàng ghế thứ ba gập 50:50
Cửa sổ trời
Tay nắm cửa trong mạ crôm
Màn hình hiển thị đa thông tin
Móc gắn ghế an toàn trẻ em
Đèn chiếu sáng hộp để đồ trung tâm
Tấm ngăn khoang hành lý
Hệ thống âm thanh
Bluetooth/USB/AUX/AM/FM – Apple CarPlay & Android Auto
Số lượng loa
6
Ổ cắm điện phía sau xe
Giá (đã bao gồm thuế VAT)
950.000.000
Thông số kỹ thuật
Xem chi tiết
Kích thước
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
4.695 x 1.810 x 1.710
Chiều dài cơ sở (mm)
2.670
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
1.540/1.540
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)
5,3
Khoảng sáng gầm xe (mm)
190
Trọng lượng không tải (kg)
1.555
Số chỗ ngồi
7
Động cơ
Loại động cơ
4B11 DOHC MIVEC
Dung Tích Xylanh (cc)
1.998
Công suất cực đại (ps/rpm)
145/6.000
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm)
196/4.200
Dung tích thùng nhiên liệu (L)
63
Mức tiêu hao nhiên liệu – Kết hợp (L/100Km)
8,54
Mức tiêu hao nhiên liệu – Trong đô thị (L/100Km)
10,08
Mức tiêu hao nhiên liệu – Ngoài đô thị (L/100Km)
7,22
Hệ thống dẫn động & hệ thống treo
Hộp số
Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III
Truyền động
Cầu trước
Trợ lực lái
Trợ lực điện
Hệ thống treo trước
Kiểu MacPherson với thanh cân bằng
Hệ thống treo sau
Đa liên kết với thanh cân bằng
Mâm – Lốp
225/55R18
Phanh trước/sau
Đĩa thông gió/Đĩa
Trang thiết bị
Xem chi tiết
An toàn
Túi khí an toàn
7 túi khí
Căng đai tự động
Hàng ghế trước
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phanh tay điện tử & chức năng giữ phanh tự động
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
Hệ thống giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDW)
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW)
Hệ thống hỗ trợ chuyển đổ làn đường (LCA)
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)
Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Khoá cửa từ xa
Chức năng chống trộm
Chìa khóa mã hóa chống trộm
Camera lùi
Cảm biến trước
Cảm biến lùi
Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Ngoại thất
Ốp cản trước thiết kế mới
Ốp vè trước cùng màu thân xe
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước
Halogen, thấu kính
Hệ thống điều chỉnh độ cao đèn chiếu sáng
Chỉnh tay
Đèn pha tự động
Không
Đèn LED chiếu sáng ban ngày
Cảm biến đèn pha và gạt mưa tự động
Đèn sương mù trước/sau
Ốp sương mù mạ Chrome
Không
Hệ thống rửa đèn pha
Không
Đèn báo phanh thứ ba
Kính chiếu hậu
Chỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi
Cửa sau đóng mở bằng điện
Không
Ốp cản trước thiết kế mới
Tay nắm cửa ngoài
Mạ crôm
Kính cửa màu sậm
Gạt nước kính sau và sưởi kính sau
Giá đỡ hành lý trên mui xe
Cánh lướt gió đuôi xe
Mâm đúc hợp kim thiết kế mới
18 inch
Kính cửa điểu khiển điện
Kính cửa điểu chỉnh một chạm lên/xuống, chống kẹt
Nội thất
Vô lăng và cần số bọc da
Nút chỉnh âm thanh và thoại rảnh tay
Điện thoại rảnh tay trên vô lăng
Hệ thống kiểm soát hành trình
Lẫy sang số trên vô lăng
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng
Điều hòa nhiệt độ tự động
Hai vùng nhiệt độ
Chất liệu ghế
Da
Ghế tài xế
Chỉnh điện 8 hướng
Đệm tựa lưng chỉnh điện
Không
Hệ thống sưởi ấm hàng ghế trước
Không
Hàng ghế thứ hai gập 60:40
Hàng ghế thứ ba gập 50:50
Cửa sổ trời
Không
Tay nắm cửa trong mạ crôm
Màn hình hiển thị đa thông tin
Móc gắn ghế an toàn trẻ em
Tấm ngăn khoang hành lý
Hệ thống âm thanh
Màn hình cảm ứng 8-Inch/Bluetooth/USB/AUX/AM/FM – Apple CarPlay & Android Auto
Số lượng loa
6
Thông số kỹ thuật
Xem chi tiết
Kích thước
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
4.695 x 1.810 x 1.710
Chiều dài cơ sở (mm)
2.670
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
1.540/1.540
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)
5,3
Khoảng sáng gầm xe (mm)
190
Trọng lượng không tải (kg)
1.555
Số chỗ ngồi
7
Động cơ
Loại động cơ
4B11 DOHC MIVEC
Dung Tích Xylanh (cc)
1.998
Công suất cực đại (ps/rpm)
145/6.000
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm)
196/4.200
Dung tích thùng nhiên liệu (L)
63
Mức tiêu hao nhiên liệu – Kết hợp (L/100Km)
8,54
Mức tiêu hao nhiên liệu – Trong đô thị (L/100Km)
10,08
Mức tiêu hao nhiên liệu – Ngoài đô thị (L/100Km)
7,22
Hệ thống dẫn động & hệ thống treo
Hộp số
Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III
Truyền động
Cầu trước
Trợ lực lái
Trợ lực điện
Hệ thống treo trước
Kiểu MacPherson với thanh cân bằng
Hệ thống treo sau
Đa liên kết với thanh cân bằng
Mâm – Lốp
225/55R18
Phanh trước/sau
Đĩa thông gió/Đĩa
Trang thiết bị
Xem chi tiết
An toàn
Túi khí an toàn
7 túi khí
Căng đai tự động
Hàng ghế trước
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phanh tay điện tử & chức năng giữ phanh tự động
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
Hệ thống giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDW)
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW)
Hệ thống hỗ trợ chuyển đổ làn đường (LCA)
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)
Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Khoá cửa từ xa
Chức năng chống trộm
Chìa khóa mã hóa chống trộm
Camera lùi
Cảm biến trước
Cảm biến lùi
Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Ngoại thất
Ốp cản trước thiết kế mới
Ốp vè trước cùng màu thân xe
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước
LED, thấu kính
Hệ thống điều chỉnh độ cao đèn chiếu sáng
Tự động
Đèn pha tự động
Đèn LED chiếu sáng ban ngày
Cảm biến đèn pha và gạt mưa tự động
Đèn sương mù trước/sau
LED
Ốp sương mù mạ Chrome
Hệ thống rửa đèn pha
Đèn báo phanh thứ ba
Kính chiếu hậu
Chỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi
Cửa sau đóng mở bằng điện
Ốp cản trước thiết kế mới
Tay nắm cửa ngoài
Mạ crôm
Kính cửa màu sậm
Gạt nước kính sau và sưởi kính sau
Giá đỡ hành lý trên mui xe
Cánh lướt gió đuôi xe
Mâm đúc hợp kim thiết kế mới
18 inch
Kính cửa điểu khiển điện
Kính cửa điểu chỉnh một chạm lên/xuống, chống kẹt
Nội thất
Vô lăng và cần số bọc da
Nút chỉnh âm thanh và thoại rảnh tay
Điện thoại rảnh tay trên vô lăng
Hệ thống kiểm soát hành trình
Lẫy sang số trên vô lăng
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng
Điều hòa nhiệt độ tự động
Hai vùng nhiệt độ
Chất liệu ghế
Da họa tiết kim cương
Ghế tài xế
Chỉnh điện 8 hướng
Đệm tựa lưng chỉnh điện
Hệ thống sưởi ấm hàng ghế trước
Hàng ghế thứ hai gập 60:40
Hàng ghế thứ ba gập 50:50
Cửa sổ trời
Tay nắm cửa trong mạ crôm
Màn hình hiển thị đa thông tin
Móc gắn ghế an toàn trẻ em
Tấm ngăn khoang hành lý
Hệ thống âm thanh
Màn hình cảm ứng 8-Inch/Bluetooth/USB/AUX/AM/FM – Apple CarPlay & Android Auto
Số lượng loa
6
Thông số kỹ thuật
Xem chi tiết
Kích thước
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
4.695 x 1.810 x 1.710
Chiều dài cơ sở (mm)
2.670
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
1.540/1.540
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)
5,3
Khoảng sáng gầm xe (mm)
190
Trọng lượng không tải (kg)
1.610
Số chỗ ngồi
7
Động cơ
Loại động cơ
4B12 DOHC MIVEC
Dung Tích Xylanh (cc)
2.360
Công suất cực đại (ps/rpm)
167/6.000
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm)
222/4.100
Dung tích thùng nhiên liệu (L)
60
Mức tiêu hao nhiên liệu – Kết hợp (L/100Km)
7,7
Mức tiêu hao nhiên liệu – Trong đô thị (L/100Km)
10,3
Mức tiêu hao nhiên liệu – Ngoài đô thị (L/100Km)
6,2
Hệ thống dẫn động & hệ thống treo
Hộp số
Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III
Truyền động
Hai cầu 4WD
Trợ lực lái
Trợ lực điện
Hệ thống treo trước
Kiểu MacPherson với thanh cân bằng
Hệ thống treo sau
Đa liên kết với thanh cân bằng
Mâm – Lốp
225/55R18
Phanh trước/sau
Đĩa thông gió/Đĩa
Trang thiết bị
Xem chi tiết
An toàn
Túi khí an toàn
7 túi khí an toàn
Căng đai tự động
Hàng ghế trước
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phanh tay điện tử & chức năng giữ phanh tự động
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
Hệ thống giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW)
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)
Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Khoá cửa từ xa
Chức năng chống trộm
Chìa khóa mã hóa chống trộm
Camera lùi
Cảm biến lùi
Ngoại thất
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước – Đèn chiếu xa
LED
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước – Đèn chiếu gần
LED
Đèn pha điều chỉnh được độ cao
Tự động
Đèn LED chiếu sáng ban ngày
Cảm biến đèn pha và gạt mưa tự động
Đèn sương mù trước/sau
Hệ thống rửa đèn pha
Đèn báo phanh thứ ba
Kính chiếu hậu
Chỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi
Cửa sau đóng mở bằng điện
Tay nắm cửa ngoài
Mạ crôm
Lưới tản nhiệt
Mạ crôm
Kính cửa màu sậm
Gạt nước kính trước
Tự động
Gạt nước kính sau và sưởi kính sau
Mâm đúc hợp kim
18 inch
Anten vây cá
Giá đỡ hành lý trên mui xe
Nội thất
Vô lăng bọc da
Nút chỉnh âm thanh và thoại rảnh tay
Điện thoại rảnh tay trên vô lăng
Hệ thống kiểm soát hành trình
Lẫy sang số trên vô lăng
Điều hòa nhiệt độ tự động
Hai vùng nhiệt độ
Chất liệu ghế
Da
Ghế tài xế
Chỉnh điện 10 hướng
Hệ thống sưởi ấm hàng ghế trước
Hàng ghế thứ hai gập 60:40
Hàng ghế thứ ba gập 50:50
Cửa sổ trời
Tay nắm cửa trong mạ crôm
Màn hình hiển thị đa thông tin
Móc gắn ghế an toàn trẻ em
Đèn chiếu sáng hộp để đồ trung tâm
Tấm ngăn khoang hành lý
Hệ thống âm thanh
Bluetooth/USB/AUX/AM/FM – Apple CarPlay & Android Auto
Số lượng loa
6
Ổ cắm điện phía sau xe
Giá (đã bao gồm thuế VAT)
1.100.000.000
Thông số kỹ thuật
Xem chi tiết
Kích thước
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
4.695 x 1.810 x 1.710
Chiều dài cơ sở (mm)
2.670
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
1.540/1.540
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)
5,3
Khoảng sáng gầm xe (mm)
190
Trọng lượng không tải (kg)
1.555
Số chỗ ngồi
7
Động cơ
Loại động cơ
4B11 DOHC MIVEC
Dung Tích Xylanh (cc)
1.998
Công suất cực đại (ps/rpm)
145/6.000
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm)
196/4.200
Dung tích thùng nhiên liệu (L)
63
Mức tiêu hao nhiên liệu – Kết hợp (L/100Km)
8,54
Mức tiêu hao nhiên liệu – Trong đô thị (L/100Km)
10,08
Mức tiêu hao nhiên liệu – Ngoài đô thị (L/100Km)
7,22
Hệ thống dẫn động & hệ thống treo
Hộp số
Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III
Truyền động
Cầu trước
Trợ lực lái
Trợ lực điện
Hệ thống treo trước
Kiểu MacPherson với thanh cân bằng
Hệ thống treo sau
Đa liên kết với thanh cân bằng
Mâm – Lốp
225/55R18
Phanh trước/sau
Đĩa thông gió/Đĩa
Trang thiết bị
Xem chi tiết
An toàn
Túi khí an toàn
7 túi khí
Căng đai tự động
Hàng ghế trước
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phanh tay điện tử & chức năng giữ phanh tự động
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
Hệ thống giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDW)
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW)
Hệ thống hỗ trợ chuyển đổ làn đường (LCA)
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)
Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Khoá cửa từ xa
Chức năng chống trộm
Chìa khóa mã hóa chống trộm
Camera lùi
Cảm biến trước
Cảm biến lùi
Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Ngoại thất
Ốp cản trước thiết kế mới
Ốp vè trước cùng màu thân xe
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước
LED, thấu kính
Hệ thống điều chỉnh độ cao đèn chiếu sáng
Tự động
Đèn pha tự động
Đèn LED chiếu sáng ban ngày
Cảm biến đèn pha và gạt mưa tự động
Đèn sương mù trước/sau
LED
Ốp sương mù mạ Chrome
Hệ thống rửa đèn pha
Đèn báo phanh thứ ba
Kính chiếu hậu
Chỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi
Cửa sau đóng mở bằng điện
Ốp cản trước thiết kế mới
Tay nắm cửa ngoài
Mạ crôm
Kính cửa màu sậm
Gạt nước kính sau và sưởi kính sau
Giá đỡ hành lý trên mui xe
Cánh lướt gió đuôi xe
Mâm đúc hợp kim thiết kế mới
18 inch
Kính cửa điểu khiển điện
Kính cửa điểu chỉnh một chạm lên/xuống, chống kẹt
Nội thất
Vô lăng và cần số bọc da
Nút chỉnh âm thanh và thoại rảnh tay
Điện thoại rảnh tay trên vô lăng
Hệ thống kiểm soát hành trình
Lẫy sang số trên vô lăng
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng
Điều hòa nhiệt độ tự động
Hai vùng nhiệt độ
Chất liệu ghế
Da họa tiết kim cương
Ghế tài xế
Chỉnh điện 8 hướng
Đệm tựa lưng chỉnh điện
Hệ thống sưởi ấm hàng ghế trước
Hàng ghế thứ hai gập 60:40
Hàng ghế thứ ba gập 50:50
Cửa sổ trời
Tay nắm cửa trong mạ crôm
Màn hình hiển thị đa thông tin
Móc gắn ghế an toàn trẻ em
Tấm ngăn khoang hành lý
Hệ thống âm thanh
Màn hình cảm ứng 8-Inch/Bluetooth/USB/AUX/AM/FM – Apple CarPlay & Android Auto
Số lượng loa
6
Thông số kỹ thuật
Xem chi tiết
Kích thước
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
4.695 x 1.810 x 1.710
Chiều dài cơ sở (mm)
2.670
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
1.540/1.540
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)
5,3
Khoảng sáng gầm xe (mm)
190
Trọng lượng không tải (kg)
1.610
Số chỗ ngồi
7
Động cơ
Loại động cơ
4B12 DOHC MIVEC
Dung Tích Xylanh (cc)
2.360
Công suất cực đại (ps/rpm)
167/6.000
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm)
222/4.100
Dung tích thùng nhiên liệu (L)
60
Mức tiêu hao nhiên liệu – Kết hợp (L/100Km)
7,7
Mức tiêu hao nhiên liệu – Trong đô thị (L/100Km)
10,3
Mức tiêu hao nhiên liệu – Ngoài đô thị (L/100Km)
6,2
Hệ thống dẫn động & hệ thống treo
Hộp số
Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III
Truyền động
Hai cầu 4WD
Trợ lực lái
Trợ lực điện
Hệ thống treo trước
Kiểu MacPherson với thanh cân bằng
Hệ thống treo sau
Đa liên kết với thanh cân bằng
Mâm – Lốp
225/55R18
Phanh trước/sau
Đĩa thông gió/Đĩa
Trang thiết bị
Xem chi tiết
An toàn
Túi khí an toàn
7 túi khí an toàn
Căng đai tự động
Hàng ghế trước
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phanh tay điện tử & chức năng giữ phanh tự động
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
Hệ thống giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW)
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)
Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Khoá cửa từ xa
Chức năng chống trộm
Chìa khóa mã hóa chống trộm
Camera lùi
Cảm biến lùi
Ngoại thất
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước – Đèn chiếu xa
LED
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước – Đèn chiếu gần
LED
Đèn pha điều chỉnh được độ cao
Tự động
Đèn LED chiếu sáng ban ngày
Cảm biến đèn pha và gạt mưa tự động
Đèn sương mù trước/sau
Hệ thống rửa đèn pha
Đèn báo phanh thứ ba
Kính chiếu hậu
Chỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi
Cửa sau đóng mở bằng điện
Tay nắm cửa ngoài
Mạ crôm
Lưới tản nhiệt
Mạ crôm
Kính cửa màu sậm
Gạt nước kính trước
Tự động
Gạt nước kính sau và sưởi kính sau
Mâm đúc hợp kim
18 inch
Anten vây cá
Giá đỡ hành lý trên mui xe
Nội thất
Vô lăng bọc da
Nút chỉnh âm thanh và thoại rảnh tay
Điện thoại rảnh tay trên vô lăng
Hệ thống kiểm soát hành trình
Lẫy sang số trên vô lăng
Điều hòa nhiệt độ tự động
Hai vùng nhiệt độ
Chất liệu ghế
Da
Ghế tài xế
Chỉnh điện 10 hướng
Hệ thống sưởi ấm hàng ghế trước
Hàng ghế thứ hai gập 60:40
Hàng ghế thứ ba gập 50:50
Cửa sổ trời
Tay nắm cửa trong mạ crôm
Màn hình hiển thị đa thông tin
Móc gắn ghế an toàn trẻ em
Đèn chiếu sáng hộp để đồ trung tâm
Tấm ngăn khoang hành lý
Hệ thống âm thanh
Bluetooth/USB/AUX/AM/FM – Apple CarPlay & Android Auto
Số lượng loa
6
Ổ cắm điện phía sau xe

Ngoại thất

Ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield

Outlander tiên phong áp dụng ngôn ngữ thiết kế “Dynamic Shield” mới của Mitsubishi Motors với những đường nét đặc trưng ở phía trước của xe, mang lại ấn tượng về sự mạnh mẽ linh hoạt và khả năng bảo vệ toàn diện.

Ốp cản trước/sau & Viền trang trí thân xe thiết kế mới

Thiết kế mới được nghiên cứu kỹ lưỡng, chuẩn xác mang đến nét cá tính, ấn tượng hơn cho xe, đồng thời giúp bảo vệ xe khi có va chạm xảy ra.

Đèn chiếu sáng Full LED

Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước công nghệ LED thời thượng với khả năng chiếu sáng tối ưu, bền bỉ và tiết kiệm năng lượng hơn so với đèn pha xenon và đèn halogen. Hệ thống rửa đèn giúp loại sạch bụi bẩn bám vào đèn pha nhằm đảm bảo khả năng chiếu sáng ổn định.

Mâm xe 18 inch thiết kế sang trọng

Mâm đúc 18″ với thiết kế hợp kim mới tăng tính hiện đại và giúp ngoại thất Outlander trở nên ấn tượng và mạnh mẽ hơn.

Mâm xe 18 inch thiết kế sang trọng

Mâm đúc 18″ với thiết kế hợp kim mới tăng tính hiện đại và giúp ngoại thất Outlander trở nên ấn tượng và mạnh mẽ hơn.

Cửa sau đóng mở bằng điện

Tính năng đóng/mở cửa sau bằng điện giúp việc đóng/mở cửa sau trở nên đơn giản và dễ dàng bằng nhiều cách khác nhau

Nội thất

Màn hình giải trí kỹ thuật số 8-inch kết nối Apple CarPlay 

Outlander sở hữu màn hình cảm ứng kích thước 8 inch cho phép kết nối với hệ thống giải trí Android Auto và Apple CarPlay và được tích hợp camera lùi.

7 chỗ rộng rãi với ghế da cao cấp giảm hấp thụ nhiệt

Được thiết kế là một mẫu xe hài hòa giữa sự sang trọng hiện đại và không gian 7 chỗ thoải mái, Outlander chắc chắn sẽ đáp ứng tốt mọi nhu cầu của bạn dù là trong việc di chuyển hằng ngày hay là những chuyến du lịch cùng gia đình.

Outlander 2023 Với không gian 7 chỗ tiện nghi

Với không gian 7 chỗ tiện nghi, Outlander chắc chắn sẽ đáp ứng tốt mọi nhu cầu của bạn dù là trong việc di chuyển hằng ngày hay là những chuyến du lịch cùng gia đình.

Khoang hành lý lớn với thể tích lên đến 1.792 lít khi gập cả hàng ghế thứ hai và thứ ba

Mitsubishi Outlander 23 có thể tích khoang hành lý lên đến 1.792 lít khi gập cả hàng ghế thứ hai và thứ ba, giúp Outlander dễ dàng chở các hành lý kích thước lớn hơn khi cần. Bên cạnh đó, Outlander có ngăn đựng hành lý và tấm che khoang hành lý tiện ích, giúp dễ dàng sắp đặt các hành lý một cách gọn gàng và an toàn.

Trang bị

Lẫy sang số trên vô lăng

Giúp việc sang số trở nên nhanh chóng và tiện lợi hơn trong các trường hợp cần thiết mà không phải rời tay khỏi vô lăng.

Hộp số CVT – INVECS III

Outlander được trang bị hộp số CVT thế hệ mới với tính năng kiểm soát tăng tốc và phản ứng nhạy hơn với chân ga giúp việc tăng tốc trở nên mượt mà và êm ái hơn

7 túi khí

Trong trường hợp xảy ra va chạm, hệ thống 7 túi khí an toàn sẽ bảo vệ tất cả hành khách khỏi chấn thương do va đập mạnh. Hệ thống 7 túi khí bao gồm: 02 túi khí cho hành khách phía trước, 02 túi khí bên cho hàng ghế trước, 02 túi khí rèm và 01 túi khí bảo vệ đầu gối người lái.

Đèn pha tự động (AHB)

Giúp người điều khiển nhìn rõ hơn vào ban đêm mà không làm ảnh hưởng đến các phương tiện đi ngược chiều.

Cổng sạc type – C hàng ghế 2

Bệ tỳ tay được trang bị 2 cổng sạc USB ở phía sau cho hàng ghế 2: 01 cổng USB Type-A và 01 cổng USB Type-C​

Ghế da cao cấp giảm hấp thụ nhiệt

Chức năng giảm hấp thụ nhiệt (Heat Guard) tăng tính thẩm mỹ và mang lại sự thoải mái, giảm mài mòn, dễ vệ sinh.​​

An toàn

Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDW)

Cảnh báo cho người lái khi xe bắt đầu di chuyển khỏi làn đường đang đi ( Chỉ có ở phiên bản 2.0 CVT Premium).

Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước FCM

Bằng cách sử dụng camera và cảm biến radar, hệ thống FCM có thể phát hiện các vật cản phía trước xe để giúp hạn chế va chạm phía trước hoặc giảm thiểu thiệt hại trong trường hợp có va chạm không thể tránh khỏi.

Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) và hỗ trợ chuyển làn (LCA)

Nhận diện phương tiện trong vùng điểm mù, cảnh báo trên gương chiếu hậu và hỗ trợ cho người lái chuyển làn an toàn. (Chỉ có ở phiên bản 2.0 CVT Premium.

Hệ thống cảm biến trước sau

Hạn chế tối đa những tình huống va chạm, tai nạn do không quan sát được qua gương chiếu hậu.

Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA

Cải thiện khả năng phát hiện chướng ngại vật, giảm thiểu điểm mù và nguy cơ va chạm khi lùi xe.

Vận hành

VẬN HÀNH ÊM ÁI

Vững vàng tay lái, êm ái vượt trội với hệ thống trao được nâng cấp toàn diện và linh hoạt chinh phục mọi địa hình với khoảng sáng gầm lớn nhất phân khúc.

VẬN HÀNH ÊM ÁI CÁCH ÂM VƯỢT TRỘI

New Mitsubishi Outlander 2023 được trang bị động cơ MIVEC hiện đại mang đến hiệu suất vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiêu liệu tối ưu và kết hợp cùng khả năng cách âm vượt trội mang đến sự thoải mái êm ái cho tất cả các hành khách, nâng tầm trải nghiệm.

Thư viện hình ảnh & cataloge

TẢI VỀ CATALOGE